havresac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ha.vʁə.sak/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
havresac
/ha.vʁə.sak/
havresacs
/ha.vʁə.sak/

havresac /ha.vʁə.sak/

  1. Ba lô.

Tham khảo[sửa]