herme
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å herme |
Hiện tại chỉ ngôi | hermer |
Quá khứ | herma, hermet, hermte |
Động tính từ quá khứ | herma, hermet, hermt |
Động tính từ hiện tại | — |
herme
- Bắt chước, nhái lại.
- De hermet etter alt hun gjorde.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) hermetegn gđ: Dấu ngoặc kép.
Tham khảo[sửa]
- "herme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)