heu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Thán từ[sửa]

heu /hø/

  1. Ơ! (chỉ sự hoài nghi).
    Heu! je ne sais pas trop ce que cela vaut — ơ! tôi chẳng biết cái đó đáng giá bao nhiêu
  2. Ờ ờ! (chỉ sự do dự).
    Faut-il y aller, heu! heu! — có nên đi đến đấy không? ờ ờ!

Tham khảo[sửa]