horseplay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔrs.ˌpleɪ/

Danh từ[sửa]

horseplay /ˈhɔrs.ˌpleɪ/

  1. Sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả.

Tham khảo[sửa]