hulke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å hulke
Hiện tại chỉ ngôi hulker
Quá khứ hulka, hulket
Động tính từ quá khứ hulka, hulket
Động tính từ hiện tại

hulke

  1. Khóc nức nở.
    Han hulket og gråt som et barn.

Tham khảo[sửa]