hundo
Tiếng Ido[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ Quốc tế ngữ hundo, tiếng Anh hound, tiếng Đức Hund.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
hundo (số nhiều hundi)
- Chó (đực hoặc cái).
Từ dẫn xuất[sửa]
Quốc tế ngữ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
hundo (acc. số ít hundon, số nhiều hundoj, acc. số nhiều hundojn)
- Chó.
- La hundo estas la amiko de la kato.
- Con chó là bạn của con mèo.
Từ dẫn xuất[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ido
- tiếng Ido links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Ido vay mượn Quốc tế ngữ
- Từ tiếng Ido gốc Quốc tế ngữ
- Từ tiếng Ido vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Ido gốc Anh
- Từ tiếng Ido vay mượn tiếng Đức
- Từ tiếng Ido gốc Đức
- Mục từ tiếng Ido có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ido
- tiếng Ido entries with incorrect language header
- Chó/Tiếng Ido
- Mục từ Quốc tế ngữ
- Quốc tế ngữ links with redundant alt parameters
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Đức
- Từ Quốc tế ngữ gốc Đức
- Mục từ Quốc tế ngữ có cách phát âm IPA
- Từ Quốc tế ngữ có liên kết âm thanh
- Vần Quốc tế ngữ/undo
- Danh từ Quốc tế ngữ
- Quốc tế ngữ entries with incorrect language header
- Danh từ Quốc tế ngữ có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Định nghĩa mục từ Quốc tế ngữ có ví dụ cách sử dụng
- Từ vựng Quốc tế ngữ GCSE3
- Từ vựng Quốc tế ngữ BRO4
- Từ Quốc tế ngữ trong Universala Vortaro 1894
- Từ được Akademio de Esperanto phê duyệt
- Chó/Quốc tế ngữ