ichthyosaur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪk.θi.ə.ˌsɔr/

Danh từ[sửa]

ichthyosaur /ˈɪk.θi.ə.ˌsɔr/

  1. Thằn lằn , ngư long.

Tham khảo[sửa]