iets

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Đại từ[sửa]

iets

  1. cái gì đó
    Had u nog iets gewenst?
    Ban muốn nữa không?

Phó từ[sửa]

iets

  1. chút
    We komen iets later.
    Chúng ta tới muộn hơn chút.