imperious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈpɪr.i.əs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

imperious /ɪm.ˈpɪr.i.əs/

  1. Hống hách; độc đoán.
    to wear an imperious look — có vẻ hống hách
  2. Khẩn cấp, cấp nhiệt, cấp bách.
    imperious oeders — những mệnh lệnh khẩn cấp

Tham khảo[sửa]