in-tray

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.ˈtreɪ/

Danh từ[sửa]

in-tray /ˈɪn.ˈtreɪ/

  1. Khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến).

Tham khảo[sửa]