incorrupted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.kə.ˈrəp.təd/

Tính từ[sửa]

incorrupted /ˌɪn.kə.ˈrəp.təd/

  1. Không bị làm hư hỏng.
  2. Không thể bị mua chuộc.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Không bị thối, không bị rữa.

Tham khảo[sửa]