industrially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdəs.tri.əl.li/

Phó từ[sửa]

industrially /ɪn.ˈdəs.tri.əl.li/

  1. Về phương diện kỹ nghệ, về mặt công nghiệp.

Tham khảo[sửa]