inntektsoppgjør
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | inntektsoppgjør | inntektsoppgjøret |
Số nhiều | inntektsoppgjør | inntektsoppgjøra, inntektsoppgjørene |
inntektsoppgjør gđ
- Sự thương lượng về lương bổng.
- Jeg fikk høyere lønn ved inntektsoppgjøret.
- kombinert inntektsoppgjør — Sự thương lượng về lương bổng chung cho tất cả các nghiệp đoàn.
Tham khảo[sửa]
- "inntektsoppgjør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)