isogloss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.sə.ˌɡlɑːs/

Danh từ[sửa]

isogloss /ˈɑɪ.sə.ˌɡlɑːs/

  1. Đường đồng ngữ.

Tham khảo[sửa]