jirge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bảo An[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Cùng gốc với tiếng Khang Gia jirge, jirgi, tiếng Đông Hương zhugve, tiếng Mangghuer zhuerge, tiếng Mongghul jirihga.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

jirge

  1. trái tim, lòng can đảm, nghị lực.

Tiếng Khang Gia[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

jirge

  1. trái tim.