judgemental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Dạng viết khác của judgmental

Ghi chú sử dụng[sửa]

  • Mặc dù judgementaljudgmental đều là chính tả phổ biến, từ phía sau nhiều hơn đáng kể trong tiếng Anh Mỹ, từ phía trước là của tiếng Anh Anh.

Trái nghĩa[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).