judgemental
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm[sửa]
- (Received Pronunciation, Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /d͡ʒʌd͡ʒˈmɛn.təl/, [d͡ʒʌd͡ʒˈmɛn.tl̩]
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
- (Anh Úc thông dụng) en, /d͡ʒad͡ʒˈmen.təl/, [d͡ʒad͡ʒˈmen.tl̩]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tính từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Dạng viết khác của judgmental
Ghi chú sử dụng[sửa]
- Mặc dù judgemental và judgmental đều là chính tả phổ biến, từ phía sau nhiều hơn đáng kể trong tiếng Anh Mỹ, từ phía trước là của tiếng Anh Anh.
Trái nghĩa[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).