Bước tới nội dung

juin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
juin

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɥɛ̃/
  • Pháp (Paris)
  • Canada (Montreal)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
juin
/ʒɥɛ̃/
juin
/ʒɥɛ̃/

juin /ʒɥɛ̃/

  1. Tháng sáu.

Tham khảo

[sửa]