k

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]


k U+006B, k
LATIN SMALL LETTER K
j
[U+006A]
Basic Latin l
[U+006C]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

k số nhiều ks, k's /ˈkeɪ/

  1. K.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Pháp (Ba Lê)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
k
/ka/
k
/ka/

k /ka/

  1. K.
  2. (K) (hóa học) kali (ký hiệu).

Tham khảo[sửa]

Xem thêm[sửa]

  • (dạng ký tự kết hợp)