kans

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Danh từ[sửa]

kans gc (số nhiều kansen, giảm nhẹ kansje gt)

  1. cơ hội
    Dit is een unieke kans.
    Đây là cơ hội cả đời chỉ có một lần.
  2. xác suất
    Er is 32% kans op regen.
    Xác suất trời mưa bằng 32%.