kha
Giao diện
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kʰaː˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kʰaː˦˥]
Danh từ
[sửa]kha
- Chân.
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Mường
[sửa]Danh từ
[sửa]kha
Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
[sửa]kha
- (Nùng An) chân.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Ơ Đu
[sửa]Danh từ
[sửa]kha
- cá.