klơm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Na[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Ba Na nguyên thủy *kləːm, từ tiếng Môn-Khmer nguyên thủy *t₁ləəm.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

klơm

  1. Gan.