laatst
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
Không biến | Biến |
laatst | laatste |
laatst (so sánh hơn laatste, so sánh nhất -)
Phó từ[sửa]
laatst
- gần đây, hôm nó
- cuối cùng
Không biến | Biến |
laatst | laatste |
laatst (so sánh hơn laatste, so sánh nhất -)
laatst