lampant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɑ̃.pɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lampant /lɑ̃.pɑ̃/ |
lampant /lɑ̃.pɑ̃/ |
Giống cái | lampant /lɑ̃.pɑ̃/ |
lampant /lɑ̃.pɑ̃/ |
lampant /lɑ̃.pɑ̃/
- Để thắp.
- Pétrole lampant — dầu để thắp, dầu hỏa
Tham khảo[sửa]
- "lampant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)