laudatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực laudative
/lɔ.da.tiv/
laudative
/lɔ.da.tiv/
Giống cái laudative
/lɔ.da.tiv/
laudative
/lɔ.da.tiv/

laudatif

  1. Ca ngợi, tán tụng.
    Poème laudatif — thơ tán tụng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]