leppe
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leppe | leppa, leppen |
Số nhiều | lepper | leppene |
leppe gđc
- Môi.
- Jeg blir ofte tørr på leppene
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) leppestift gđ: Son, sáp thoa môi.
- (1) overleppe: Môi trên.
- (1) underleppe: Môi dưới.
Tham khảo[sửa]
- "leppe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)