linear function
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / ˈfəŋk.ʃən/
Danh từ[sửa]
linear function / ˈfəŋk.ʃən/
- (Kinh tế học) Hàm tuyến tính.
Tham khảo[sửa]
- "linear function", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
linear function / ˈfəŋk.ʃən/