litige

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
litige
/li.tiʒ/
litiges
/li.tiʒ/

litige /li.tiʒ/

  1. Vụ tranh chấp.
    Point en litige — điểm tranh chấp

Tham khảo[sửa]