liveliness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɑɪv.li.nəs/
Danh từ[sửa]
liveliness /ˈlɑɪv.li.nəs/
- tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi.
Tham khảo[sửa]
- "liveliness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)