loess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

loess /ˈlɛs/

  1. (Địa lý,ddịa chất) Hoàng thổ, đất lớn.

Tham khảo[sửa]