louer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

louer ngoại động từ /lwe/

  1. Khen, ca ngợi, ca tụng.
    Louer un poète — khen một nhà thơ

Tham khảo[sửa]