lovforslag
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lovforslag | lovforslaget |
Số nhiều | lovforslag. -a, lovforslagene | — |
Danh từ[sửa]
lovforslag gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lovforslag | lovforslaget |
Số nhiều | lovforslag. -a, lovforslagene | — |
lovforslag gđ