lux

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

lux /lʌks/

  1. (Vật lý) Luxơ (đơn vị chiếu sáng).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lux
/lyks/
lux
/lyks/

lux /lyks/

  1. (Vật lý học) Luxơ (đơn vị độ rọi).

Tham khảo[sửa]