mâchefer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /maʃ.fɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mâchefer
/maʃ.fɛʁ/
mâchefer
/maʃ.fɛʁ/

mâchefer /maʃ.fɛʁ/

  1. Xỉ than đá.

Tham khảo[sửa]