mesic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛ.zɪk/

Tính từ[sửa]

mesic /ˈmɛ.zɪk/

  1. Quen với môi trường ẩm thấp.

Tham khảo[sửa]