metacentric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɛ.tə.ˈsɛn.trɪk/

Tính từ[sửa]

metacentric /ˌmɛ.tə.ˈsɛn.trɪk/

  1. (Toán học) Khuynh tâm.

Tham khảo[sửa]