micacé
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | micacées /mi.ka.se/ |
micacées /mi.ka.se/ |
Giống cái | micacées /mi.ka.se/ |
micacées /mi.ka.se/ |
micacé
- Xem mica
- Sable micacé — cát có mica
- Poussière micacée — bụi giống mica
Tham khảo[sửa]
- "micacé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)