mistenkt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc mistenkt
gt mistenkt
Số nhiều mistenkte
Cấp so sánh
cao

mistenkt

  1. Khả nghi, tình nghi, đáng nghi. Bị tình nghi, nghi ngờ, ngờ vực.
    Mistenkte er en mann i 40-årsalderen.
    den mistenkte — Kẻ tình nghi.
    å — være mistenkt for noe — Bị tình nghi về việc gì.
    å ha noen mistenkt for noe — Tình nghi, ngờ vực ai về việc gì.

Tham khảo[sửa]