mock-heroic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːk.hɪ.ˈroʊ.ɪk/

Tính từ[sửa]

mock-heroic /ˈmɑːk.hɪ.ˈroʊ.ɪk/

  1. Nửa hùng tráng nửa trào phúng (bài thơ).

Tham khảo[sửa]