monocular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɑː.ˈnɑː.kjə.lɜː/

Tính từ[sửa]

monocular /mɑː.ˈnɑː.kjə.lɜː/

  1. Có một mắt.
  2. (Thuộc) Một mắt; dùng cho một mắt.

Tham khảo[sửa]