monody

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑː.nə.di/

Danh từ[sửa]

monody /ˈmɑː.nə.di/

  1. Bài thơ độc xướng.
  2. Bài thơ điếu tang.

Tham khảo[sửa]