morfil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔʁ.fil/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
morfil
/mɔʁ.fil/
morfil
/mɔʁ.fil/

morfil /mɔʁ.fil/

  1. (Kỹ thuật) Xờm (ở lưỡi dao mới quay).
  2. (Từ cũ nghĩa cũ) Ngà voi.

Tham khảo[sửa]