nóm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

nóm

  1. , trẻ.
    báo nómtrai tơ, trai trẻ
  2. sơ sinh.
    đếch nómtrẻ sơ sinh

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên