nicotine
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɪ.kə.ˌtin/
Danh từ[sửa]
nicotine /ˈnɪ.kə.ˌtin/
Tham khảo[sửa]
- "nicotine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ni.kɔ.tin/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nicotine /ni.kɔ.tin/ |
nicotine /ni.kɔ.tin/ |
nicotine gc /ni.kɔ.tin/
- (Hóa học; sinh vật học, sinh lý học) Nicotin.
Tham khảo[sửa]
- "nicotine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)