nigh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

nigh phó từ & giới từ /ˈnɑɪ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ)
  2. thơ gần, ở gần.

Tham khảo[sửa]