night-fighter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɑɪt.ˈfɑɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

night-fighter /ˈnɑɪt.ˈfɑɪ.tɜː/

  1. (Hàng không) Máy bay khu trục đánh đêm.

Tham khảo[sửa]