nonobstant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nɔ.nɔp.stɑ̃/
Giới từ[sửa]
nonobstant /nɔ.nɔp.stɑ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mặc dầu.
- Il est parti nonobstant mes conseils — nó đã đi mặt dầu tôi đã bảo nó
Phó từ[sửa]
nonobstant /nɔ.nɔp.stɑ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tuy nhiên, song le.
- ce nonobstant — (từ cũ, nghĩa cũ) mặc dầu thế
- nonobstant que — (từ cũ, nghĩa cũ) tuy rằng
Tham khảo[sửa]
- "nonobstant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)