nonsuit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɑːn.ˈsuːt/

Danh từ[sửa]

nonsuit /ˈnɑːn.ˈsuːt/

  1. (Pháp lý) Sự bác đơn.

Ngoại động từ[sửa]

nonsuit ngoại động từ /ˈnɑːn.ˈsuːt/

  1. (Pháp lý) Bác đơn (của người nào).

Tham khảo[sửa]