onslaught
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ anslaight (so sánh với tiếng Hà Lan aanslag và tiếng Đức Anschlag) tương đương với on- + slaught.
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɒnslɔːt/
Hoa Kỳ
Danh từ[sửa]
onslaught (số nhiều onslaughts)
- Sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội.
- (Nghĩa mở rộng) Một lượng lớn người hoặc những thứ giống như một cuộc tấn công.
Đồng nghĩa[sửa]
- (Nghĩa 1) onrush
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "onslaught", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)