oppnevne
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppnevne |
Hiện tại chỉ ngôi | oppnevner |
Quá khứ | oppnevnte |
Động tính từ quá khứ | oppnevnt |
Động tính từ hiện tại | — |
oppnevne
Tham khảo[sửa]
- "oppnevne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)