orangeraie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.ʁɑ̃ʒ.ʁɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
orangeraie /ɔ.ʁɑ̃ʒ.ʁɛ/ |
orangeraies /ɔ.ʁɑ̃ʒ.ʁɛ/ |
orangeraie gc /ɔ.ʁɑ̃ʒ.ʁɛ/
Tham khảo[sửa]
- "orangeraie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)